Tìm hiểu về u tuyến tụy và các phương pháp điều trị bệnh

U tuyến tụy là một loại bệnh hiếm gặp, tuy nhiên, trong thời gian gần đây, bệnh này đã trở nên phổ biến hơn. Bài viết sau sẽ cung cấp thông tin về mức độ nguy hiểm của u tuyến tụy, các triệu chứng của bệnh và các phương pháp điều trị.

1. U tuyến tụy là gì?

Tuyến tụy nằm ở phía sau dạ dày, gần ổ bụng. Tuyến tụy có trọng lượng khoảng 80 gam và bao gồm phần đầu, thân, và đuôi. Kích thước của tuyến tụy thường là chiều dài 15 cm, chiều cao 6 cm, và độ dày 3 cm. Tuyến tụy chức năng bài tiết hormon để hỗ trợ tiêu hóa và điều chỉnh nồng độ đường trong máu.

U tuyến tụy là một loại khối u xuất hiện trong tuyến tụy. Loại u này thường gây ra hậu quả nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời.

2. Yếu tố nguy cơ gây ra bệnh u tuyến tụy

Có bốn yếu tố nguy cơ chính đã được xác định góp phần tăng khả năng mắc bệnh u tụy, bao gồm thuốc lá, béo phì, yếu tố di truyền và bệnh tiểu đường.

  • Thuốc lá

Thuốc lá đã được xác nhận là một yếu tố nguy cơ đối với bệnh ung thư tuyến tụy trong khoảng 20-30% trường hợp. Nguy cơ ung thư tuyến tụy tăng theo mức độ tiêu thụ thuốc lá, ví dụ như nguy cơ tăng 2% nếu hút một điếu thuốc mỗi ngày và tăng lên đến 62% nếu hút 20 điếu thuốc mỗi ngày.

  • Thừa cân hoặc béo phì

Thừa cân hoặc béo phì đang được công nhận làm tăng nguy cơ phát triển bệnh ung thư tuyến tụy. Chỉ số khối cơ thể (BMI) được sử dụng để xác định thừa cân và béo phì trong khám sức khỏe. Các nghiên cứu mới đây đã tiết lộ mối liên quan chặt chẽ giữa béo phì và ung thư tuyến tụy, ví dụ, chỉ số BMI trên 35 là một trong những yếu tố nguy cơ gây ra ung thư tuyến tụy ở cả nam và nữ.

  • Yếu tố di truyền

Một số yếu tố di truyền đã được xác định làm tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư tuyến tụy, bao gồm viêm tụy di truyền và tiền sử gia đình về ung thư tuyến tụy.

  • Bệnh tiểu đường

Người mắc bệnh tiểu đường loại 1, bất kể là nam hay nữ, đều có nguy cơ cao hơn (53% đối với nam, 25% đối với nữ) mắc bệnh ung thư tuyến tụy.

Bệnh tiểu đường loại 2 cũng là một trong những yếu tố nguy cơ chính đối với một số loại bệnh ung thư, bao gồm ung thư tuyến tụy.

Ngoài ra, còn tồn tại nhiều yếu tố rủi ro khác liên quan đến nguy cơ mắc bệnh ung thư tuyến tụy, chẳng hạn như tiêu thụ rượu, chế độ ăn nhiều thịt đỏ và tiếp xúc nghề nghiệp với các chất gây ô nhiễm như dung môi, kim loại (như niken hoặc crom), hoặc thuốc trừ sâu hữu cơ clo.

  1. U tuyến tụy có nguy hiểm không?

U tuyến tụy bao gồm hai loại chính: lành tính và ác tính. U đầu tụy chiếm 70% trong tổng số các trường hợp u tuyến tụy. U đầu tụy lành tính hiếm gặp, tuy nhiên, vẫn có khả năng gây ra biến chứng như tắc mật. U đầu tụy ác tính là nguyên nhân gây tử vong thứ hai trong các trường hợp ung thư đường tiêu hóa.

 

U tuyến tụy là một bệnh nguy hiểm, có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe, chất lượng cuộc sống và đe dọa tính mạng của người bệnh. Mức độ nguy hiểm của u tuyến tụy phụ thuộc vào loại u và giai đoạn bệnh. Hầu hết u tuyến tụy là ung thư.

 

U đầu tụy nội tiết có thể gây giảm đường huyết kéo dài, gây tổn thương vĩnh viễn cho hệ thần kinh trung ương, và ảnh hưởng nặng hơn đối với trẻ nhỏ. Sau khi được chẩn đoán mắc bệnh ung thư tuyến tụy, tỷ lệ sống sót trên 5 năm cho các giai đoạn khác nhau là: giai đoạn I (12-14%), giai đoạn II (5-7%), giai đoạn III (3%) và giai đoạn cuối (1%). Việc phát hiện u tuyến tụy sớm có tầm quan trọng lớn để tăng cơ hội chữa trị cho bệnh nhân. Tuy nhiên, hầu hết các trường hợp u tuyến tụy thường được phát hiện muộn do triệu chứng không rõ ràng.

3. Triệu chứng bệnh

Thường thì ung thư tuyến tụy phát triển mà không gây ra bất kỳ triệu chứng nào trong giai đoạn ban đầu. Khi các triệu chứng đầu tiên xuất hiện, thường điều này có nghĩa rằng khối u đã phát triển đáng kể.

Các dấu hiệu và triệu chứng sớm bao gồm sự thay đổi trong chất lượng cuộc sống, chẳng hạn như sự mất đi sự thèm ăn và giảm cân đột ngột. Sau đó, vàng da có thể xuất hiện do áp lực từ khối u trên đường ống mật, nơi mật từ gan được dẫn xuống ruột. Sự cản trở này có thể làm cho mật chảy ngược vào máu, dẫn đến da và mắt trở nên màu vàng, cùng với nước tiểu sậm màu và phân bị thay đổi màu sắc, đôi khi gây ngứa da. Khối u cũng có thể gây đau đớn cạnh dạ dày, và đôi khi lan sang xương sườn hoặc xuống lưng đến cột sống.

Có những triệu chứng hiếm hơn cũng có thể xuất hiện, bao gồm sự bùng phát viêm tụy, viêm tĩnh mạch, nôn mửa, tiêu chảy mạn tính, và nhiều triệu chứng khác. Các triệu chứng này có thể xuất hiện tùy theo vị trí chính xác của khối u trong tuyến tụy. Ví dụ, khi nằm ở phần thân hoặc đuôi của tuyến tụy và xa ống mật chủ, không gây ra triệu chứng vàng da.

4. Chẩn đoán 

Sau khi hoàn tất kiểm tra lâm sàng, thông thường sẽ thực hiện siêu âm bụng. Quá trình kiểm tra này không đau, bao gồm việc sử dụng đầu dò siêu âm để quan sát tuyến tụy, kiểm tra hình dáng và bất kỳ dấu hiệu bất thường nào. Trong trường hợp phát hiện khối u hoặc nếu hình ảnh siêu âm không đủ chi tiết, thì thường cần thực hiện chụp CT.

Chụp CT (hoặc chụp cắt lớp vi tính) là một kiểm tra quan trọng, cho phép tạo hình ảnh chính xác hơn về tình trạng tuyến tụy cũng như các cơ quan lân cận. Hình ảnh thu được từ chụp CT giúp xác nhận sự hiện diện của khối u và, nếu cần, xác định vị trí và kích thước của khối u trong tuyến tụy.

5. Phương pháp điều trị

U tuyến tụy, cho dù lành tính hay ác tính, đều cần được điều trị sớm. Phương pháp điều trị được xác định dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm kích thước của khối u, tính chất của khối u, triệu chứng, biến chứng, tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân và mong muốn điều trị của họ. Các phương pháp điều trị phổ biến bao gồm:

  • Phẫu thuật:

– Phương pháp này thường được sử dụng để loại bỏ khối u. Nó hiệu quả nhất khi u tuyến tụy được phát hiện ở giai đoạn đầu, có kích thước nhỏ và chưa xâm lấn vào các mô xung quanh.

– Tùy thuộc vào kích thước và giai đoạn của khối u, phẫu thuật có thể bao gồm việc loại bỏ một phần hoặc toàn bộ tuyến tụy.

– Đối với các trường hợp ung thư đầu tụy ở giai đoạn muộn hoặc khi tình trạng sức khỏe không cho phép phẫu thuật hoặc phẫu thuật không đạt hiệu quả tốt do đã di căn, có thể không thực hiện phẫu thuật.

  • Hóa trị:

– Hóa trị sử dụng các chất hóa học để tiêu diệt tế bào ung thư và ngăn tế bào ung thư phát triển.

– Phương pháp này được sử dụng phổ biến trong điều trị nhiều loại ung thư.

– Tuy nhiên, ung thư tuyến tụy thường ít nhạy cảm với hóa trị, do đó hiệu quả của phương pháp này không luôn cao.

  • Xạ trị:

– Xạ trị là một phương pháp hiệu quả trong điều trị u tuyến tụy.

– Hiện nay, thường kết hợp hóa trị với xạ trị để tăng hiệu quả trong việc tiêu diệt tế bào ung thư.

U tuyến tụy là một bệnh nguy hiểm có nguy cơ gây tử vong cao. Việc phát hiện và điều trị sớm u tuyến tụy đóng vai trò quan trọng trong cải thiện khả năng sống sót của người bệnh. Nếu bạn còn có bất kỳ thắc mắc nào về u tuyến tụy, hãy liên hệ ngay với bác sĩ của bạn.

Bài viết Tìm hiểu về u tuyến tụy và các phương pháp điều trị bệnh đã xuất hiện đầu tiên vào ngày NHÀ THUỐC HAPU.



from NHÀ THUỐC HAPU https://ift.tt/UhaY5Wg
via IFTTT

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Một số thông tin bạn cần biết về trật khớp cổ chân

Tìm hiểu về bệnh ung thư nào có tỷ lệ sống sót thấp nhất ?

Tổng quan về nguyên nhân, triệu chứng ung thư phổi di căn não